Có 2 kết quả:

二等舱 èr děng cāng ㄦˋ ㄉㄥˇ ㄘㄤ二等艙 èr děng cāng ㄦˋ ㄉㄥˇ ㄘㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

second class cabin

Từ điển Trung-Anh

second class cabin